Có 2 kết quả:
孤注一掷 gū zhù yī zhì ㄍㄨ ㄓㄨˋ ㄧ ㄓˋ • 孤注一擲 gū zhù yī zhì ㄍㄨ ㄓㄨˋ ㄧ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stake all on one throw
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stake all on one throw
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0